Có 2 kết quả:

独揽市场 dú lǎn shì chǎng ㄉㄨˊ ㄌㄢˇ ㄕˋ ㄔㄤˇ獨攬市場 dú lǎn shì chǎng ㄉㄨˊ ㄌㄢˇ ㄕˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to monopolize a market

Từ điển Trung-Anh

to monopolize a market